--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải khẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải khẩu
+
Estuary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải khẩu"
Những từ có chứa
"hải khẩu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
hải khẩu
:
Estuary
+
hậu tuyến
:
Rear line